Kích thước thang máy gia đình theo tải trọng chuẩn cập nhật đầy đủ 2025

Khi thiết kế và xây dựng nhà ở, thang máy gia đình là hạng mục có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, trong đó kích thước hố thang và tải trọng là hai thông số quan trọng nhất. Bài viết này cung cấp bảng kích thước chi tiết của các loại thang máy gia đình phổ biến từ 250kg đến 500kg, bao gồm kích thước hố thang, kích thước cabin, hố PIT và chiều cao OH. Các thông số được tổng hợp dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của các hãng thang máy đang sử dụng tại Việt Nam. Hãy cùng nghiên cứu sâu các thông số kỹ thuật tối quan trọng cho ngôi nhà của bạn!

1. Bảng tổng hợp kích thước thang máy gia đình theo tải trọng chuẩn

Bảng dưới đây thể hiện kích thước tiêu chuẩn của hố thang và cabin tương ứng với các mức tải trọng thang máy gia đình thông dụng. Các thông số này áp dụng cho thang máy dùng cáp kéo hoặc thủy lực, sử dụng cửa mở tim ở giữa. Những loại thang máy đặc biệt như trục vít hoặc chân không có kích thước nhỏ hơn và sẽ được đề cập ở phần sau.

Kích thước thang máy gia đình theo tải trọng
Kích thước thang máy gia đình theo tải trọng

Lưu ý: Kích thước hố thang trong bảng là kích thước lọt lòng bao gồm cả tường xây quanh. Kích thước cabin là diện tích thực tế sử dụng ở bên trong. Các thông số PIT và OH có thể thay đổi tùy theo công nghệ, tốc độ và hãng thang. Các thông số PIT và OH phụ thuộc vào cấu hình thang. Một số mẫu thang nhập khẩu có thể giảm PIT xuống còn 150 đến 200mm và giảm OH xuống còn 3300mm, thuận lợi cho nhà cải tạo hoặc nhà có chiều cao tầng thấp.

Tải trọng (kg) Số người Hố thang (Rộng x Sâu) mm Cabin (Rộng x Sâu) mm PIT tối thiểu OH tối thiểu
250 kg 2 – 3 người 1400 x 1400 hoặc 1400 x 1300 1000 x 800 400 mm 3500 mm
300 kg 3 – 4 người 1500 x 1400 1100 x 900 400 mm 3500 mm
350 kg 4 – 5 người 1500 x 1500 1100 x 1000 450 mm 3600 mm
450 kg 5 – 6 người 1600 x 1600 1100 x 1200 500 mm 3800 mm
500 kg 6 – 7 người khoảng 1700 x 1700 khoảng 1200 x 1300 500 mm 3800 mm

Giải thích các thông số: 

  • Kích thước lọt lòng hố thang: Đây là diện tích bắt buộc để bố trí cabin và ray dẫn hướng. Kích thước hố thang phụ thuộc trực tiếp vào tải trọng và công nghệ thang. Dung sai cho phép chỉ ±10mm so với bản vẽ; nếu sai lệch lớn hơn sẽ phải đục hoặc trát lại hố thang. Chiều rộng ảnh hưởng đến kích thước cabin và cửa thang; chiều sâu ảnh hưởng đến vị trí đối trọng (với thang cáp kéo).
  • Kích thước cabin: Là không gian sử dụng thực tế bên trong thang máy. Cabin luôn nhỏ hơn hố thang vì phải trừ khoảng cho ray, đối trọng và vách cabin. Công thức: Hố thang = Cabin + khoảng không công nghệ (ray + vách cabin).
  • Chiều sâu hố PIT: PIT là phần hố nằm dưới sàn tầng thấp nhất, dùng để đặt buffer và thiết bị an toàn. Khu vực này bắt buộc chống thấm tốt, vì nước có thể làm hỏng toàn bộ hệ thống điện – cơ của thang. Trong nhà cải tạo có thể dùng thang PIT nông chỉ 50–150 mm (tùy loại), nhưng cần bảo đảm chứng nhận an toàn của hãng.
  • Chiều cao OH: Là khoảng cách từ sàn tầng trên cùng đến đỉnh hố thang. OH phải đủ để cabin dừng ở tầng cao nhất và đảm bảo kỹ thuật viên có không gian đứng khi bảo trì. Một số mẫu thang không phòng máy hoặc thang nhập khẩu có thể giảm OH xuống còn 3300mm, thuận tiện cho nhà thấp tầng.

2. Các mức tải trọng thang máy gia đình phổ biến hiện nay

Tại Việt Nam, thang máy gia đình thường được thiết kế trong khoảng tải trọng từ 250kg đến 500kg. Tùy theo diện tích sàn và số người sử dụng, mỗi mức tải trọng sẽ phù hợp với từng loại hình nhà ở khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết.

Các mức tải trọng thang máy gia đình phổ biến hiện nay
Các mức tải trọng thang máy gia đình phổ biến hiện nay

2.1 Tải trọng tiết kiệm diện tích: 200kg – 250kg

Đây là lựa chọn dành cho các căn nhà phố hẹp, nhà cải tạo hoặc những ngôi nhà có diện tích giếng thang hạn chế. Thang máy tải trọng 250kg có thể hoạt động ổn định cho 2 đến 3 người di chuyển cùng lúc. Cabin thường nhỏ, chỉ khoảng 1m x 0.8m, phù hợp cho gia đình ít thành viên hoặc những người không có nhu cầu vận chuyển đồ đạc cồng kềnh.

Ưu điểm lớn nhất của nhóm tải trọng này là yêu cầu hố thang nhỏ, thường chỉ từ 1400 x 1300mm. Nhờ đó, thang có thể lắp đặt trong những ngôi nhà đã xây từ lâu hoặc không có nhiều không gian trống. Tuy nhiên, hạn chế đáng lưu ý là cabin khá nhỏ, không phù hợp để vận chuyển các vật dụng như tủ lạnh lớn, máy giặt hoặc ghế sofa.

2.2 Tải trọng tiêu chuẩn: 300kg – 350kg

Đây là mức tải trọng được sử dụng phổ biến nhất trong các công trình nhà phố 4 đến 6 tầng hoặc biệt thự mini. Cabin của thang máy 300kg có kích thước khoảng 1100 x 900mm, còn thang 350kg thường là 1100 x 1000mm. Mức diện tích này đủ rộng để chở 3 đến 5 người hoặc một xe lăn đi kèm người chăm sóc.

Ưu điểm của mức tải trọng này là phù hợp với đa số diện tích nhà ở tại Việt Nam, dễ thi công, chi phí hợp lý và tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Nếu gia đình có 4 đến 6 thành viên, đây là lựa chọn tối ưu nhất về cả công năng và thẩm mỹ.

2.3 Tải trọng lớn: 450kg – 500kg

Nhóm tải trọng này thường được lựa chọn cho các căn biệt thự rộng, nhà nhiều thế hệ cùng sinh sống hoặc nhà vừa ở vừa kinh doanh. Cabin rộng từ 1100 x 1200mm đến 1200 x 1300mm, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển vật dụng lớn như bàn ghế, tủ lạnh side by side hoặc các thiết bị nội thất nặng.

Tải trọng từ 450kg trở lên yêu cầu diện tích hố thang khá lớn, tối thiểu 1600 x 1600mm. Do đó, lựa chọn này phù hợp hơn với nhà được xây mới ngay từ đầu, có thể chủ động bố trí không gian giếng thang.

3. Cách chọn tải trọng và kích thước thang máy phù hợp

Mặc dù bảng kích thước giúp bạn hình dung tương đối rõ ràng, nhưng để chọn được loại thang chính xác cho ngôi nhà, bạn cần đánh giá theo ba yếu tố quan trọng: nhu cầu sử dụng, diện tích thực tế và công nghệ thang.

Cách chọn tải trọng và kích thước thang máy phù hợp
Cách chọn tải trọng và kích thước thang máy phù hợp

3.1 Xác định số người sử dụng và công thức tính tải trọng

Theo tiêu chuẩn quốc tế EN 81 và TCVN, trọng lượng trung bình tính cho mỗi người là 75 kg. Đây là con số dùng để tính toán tải trọng tối thiểu mà thang cần đáp ứng.

Công thức tính:

Tải trọng = Số người sử dụng cùng lúc x 75 (kg) + dự phòng

Đồ dự phòng bao gồm đồ dùng cá nhân, xe đẩy trẻ em, túi đồ, hoặc các vật dụng di chuyển cùng. Ví dụ: Một gia đình 4 người, vào giờ cao điểm (đi học – đi làm – đi ngủ), thường có 3 – 4 người dùng thang cùng lúc. Ngoài ra, gia đình có xe đẩy em bé (≈ 20 kg) và một số đồ cần vận chuyển thường xuyên (≈ 10 kg).

  • Tải trọng tối thiểu: 4×75=300 kg
  • Cộng thêm mức dự phòng thích hợp: 350 kg

Trường hợp gia đình hiện đại có con nhỏ, thường xuyên mang thêm đồ, thang 300 kg đôi khi bị giới hạn. Lựa chọn 350 kg mang lại sự thoải mái và an toàn lâu dài.

3.2 Xác định kích thước cabin theo nhu cầu sử dụng

Ngoài số người, bạn cần xem xét các nhu cầu di chuyển khác có thể phát sinh trong 10–20 năm tới. Đây là yếu tố mà nhiều gia đình bỏ qua, dẫn đến cabin quá nhỏ hoặc tải trọng không đủ.

Di chuyển xe lăn: Nếu trong gia đình có người cao tuổi hoặc người dùng xe lăn, kích thước cabin phải đảm bảo chiều rộng tối thiểu 1100 mm. Tải trọng phù hợp thường từ 300–350 kg trở lên để cabin đủ rộng cho xe lăn xoay trở, thêm người hỗ trợ, và vẫn vận hành an toàn.

Di chuyển vật liệu xây dựng và đồ nội thất: Trong suốt vòng đời 20 – 30 năm, nhà bạn sẽ trải qua nhiều lần sửa chữa nội thất, chuyển đồ lớn như máy giặt, tủ lạnh, sofa.

Với nhu cầu vận chuyển nặng như vậy, nên chọn tải trọng 450 kg, giúp:

  • Cabin rộng hơn, dễ xoay trở đồ cồng kềnh
  • Thang vận hành ổn định khi tải nặng
  • Tránh quá tải khi chở đồ 1–2 lần nhưng rất quan trọng

Nhu cầu sử dụng đặc biệt (băng ca/giường bệnh): Nếu gia đình có người bệnh cần chăm sóc dài hạn, hoặc bạn đang xây nhà kết hợp cho thuê/làm văn phòng, có thể cân nhắc tải trọng 630 kg trở lên. Đây là loại cabin lớn, thường dùng trong bệnh viện, nhưng vẫn có thể lắp cho biệt thự hoặc nhà ống rộng. Tuy nhiên, tải trọng này đòi hỏi hố thang lớn, và chi phí cao, nên ít phổ biến trong gia đình trung bình.

3.3 Xem xét công nghệ thang máy và diện tích giếng thang

Khi lựa chọn thang máy, công nghệ vận hành và kích thước giếng thang là hai yếu tố quyết định mà nhiều người thường bỏ qua. Mỗi loại thang máy yêu cầu diện tích hố thang khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xây dựng, thẩm mỹ và an toàn khi sử dụng.

  • Thang máy cáp kéo và thủy lực: Đây là những loại thang phổ biến trong các công trình xây mới. Chúng cần giếng thang lớn vì phải bố trí đối trọng, hệ thống phanh an toàn và các thiết bị kỹ thuật khác. Do đó, khi xây dựng, gia chủ cần dự trù không gian đủ rộng để đảm bảo vận hành ổn định.
  • Thang máy trục vít và chân không: Hai loại thang này không sử dụng đối trọng, nên kích thước hố thang có thể nhỏ hơn đáng kể, gần như chỉ bằng kích thước cabin. Điều này rất thích hợp với nhà cải tạo hoặc những ngôi nhà có diện tích hố thang hạn chế, giúp tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo tiện ích.
Xem xét công nghệ thang máy và diện tích giếng thang
Xem xét công nghệ thang máy và diện tích giếng thang

Việc xác định kích thước giếng thang cần độ chính xác cao, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  1. Thẩm mỹ: Giếng thang phù hợp giúp không gian nội thất hài hòa.
  2. Chi phí xây dựng: Giếng thang quá lớn hoặc quá nhỏ đều phát sinh chi phí không cần thiết.
  3. An toàn vận hành: Diện tích giếng thang đúng tiêu chuẩn đảm bảo thang chạy ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Nếu bạn chưa chắc chắn về tải trọng phù hợp hoặc cần bản vẽ kỹ thuật hố thang chính xác, Thang Máy Thủ Đô cung cấp dịch vụ tư vấn khảo sát trực tiếp. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đo đạc, lập bản vẽ hố thang theo tiêu chuẩn và phù hợp với diện tích thực tế của từng ngôi nhà. Đồng thời, bạn sẽ nhận được báo giá chi tiết cho từng dòng thang và từng mức tải trọng, giúp dễ dàng so sánh và chọn phương án tối ưu nhất.

Xem thêm: Chi phí vận hành, bảo trì thang máy gia đình chi tiết nhất

4. Câu hỏi thường gặp về kích thước thang máy gia đình

Câu 1: Thang máy gia đình nhỏ nhất hiện nay có kích thước bao nhiêu?

Dòng thang máy nhỏ nhất trên thị trường thuộc nhóm thang không đối trọng, đặc biệt là thang trục vít hoặc thang chân không. Kích thước hố thang tối thiểu có thể chỉ từ 1000 x 1000mm hoặc 1200 x 1200mm tùy hãng sản xuất. Cabin các dòng thang này vừa đủ cho một đến hai người sử dụng.

Câu 2: Nhà không đủ chiều sâu PIT hoặc không đủ OH thì có thể lắp thang máy không?

Nhà cải tạo thường gặp tình trạng thiếu PIT hoặc thiếu OH. Hiện nay nhiều mẫu thang có thể khắc phục bằng hai phương án. Một là sử dụng thang PIT cạn với yêu cầu chỉ từ 50 đến 150mm. Hai là sử dụng thang không phòng máy để giảm chiều cao OH từ mức 3800mm xuống chỉ còn 3300mm.

Câu 3: Kích thước cabin có thể tùy chỉnh theo nhu cầu không?

Cabin thang máy có thể tùy chỉnh ở mức nhất định, nhưng phải đảm bảo phù hợp với diện tích hố thang và công suất động cơ. Nếu cabin quá lớn so với tải trọng, thang sẽ hoạt động kém ổn định. Đơn vị thi công sẽ tư vấn kích thước cabin tối ưu dựa trên bản vẽ hố thang của ngôi nhà.

Câu 4: Thang máy 350kg cần diện tích sàn bao nhiêu mỗi tầng?

Với hố thang tiêu chuẩn 1500 x 1500mm, diện tích mỗi tầng dành cho thang máy khoảng 2.25 mét vuông. Diện tích này phù hợp với đa số nhà phố có diện tích từ 50 mét vuông trở lên.

Thang Máy Thủ Đô cung cấp dịch vụ khảo sát trực tiếp
Thang Máy Thủ Đô cung cấp dịch vụ khảo sát trực tiếp

Việc nắm rõ kích thước thang máy gia đình theo từng mức tải trọng giúp bạn chủ động trong thiết kế, hạn chế tối đa lỗi kỹ thuật và tiết kiệm chi phí khi thi công. Đa phần các gia đình tại Việt Nam phù hợp nhất với mức tải trọng từ 300kg đến 350kg vì đáp ứng tốt cả nhu cầu sử dụng lẫn yêu cầu không gian. Nếu nhà có diện tích hẹp hoặc là nhà cải tạo, bạn nên tham khảo các dòng thang không đối trọng để tối ưu kích thước hố thang.

Để đảm bảo thang máy được lắp đặt chính xác ngay từ đầu, bạn nên làm việc với đơn vị có kinh nghiệm và uy tín để được cung cấp bản vẽ và tư vấn kỹ thuật đầy đủ. Khi kích thước được xác định chuẩn ngay từ đầu, toàn bộ quá trình xây dựng và lắp đặt sẽ diễn ra thuận lợi, đảm bảo thang máy vận hành bền bỉ và an toàn trong nhiều năm.

THANG MÁY THỦ ĐÔ – AN TOÀN, BỀN BỈ VÀ SANG TRỌNG

Được thành lập từ năm 2009, Thang Máy Thủ Đô đã trải qua hành trình 15 năm phát triển với nhiều dấu mốc quan trọng, trở thành một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp, lắp đặt và bảo trì thang máy tại Việt Nam.

  • Địa chỉ: LK4B-6 Khu đô thị Mỗ Lao – Phường Mỗ Lao – Hà Nội
  • Số điện thoại: 0915.011.888
  • Email: Congtythnhthangmaythudo@gmail.com

 

Viết một bình luận