Thang máy gia đình 3 tầng là lựa chọn tối ưu cho những ngôi nhà cao từ 10 – 12m, mang đến sự tiện nghi và an toàn trong di chuyển hằng ngày. Với thiết kế hiện đại, đa dạng công nghệ và tải trọng linh hoạt, dòng thang này phù hợp cho nhiều kiểu nhà hiện nay. Việc lựa chọn đúng thông số và đơn vị lắp đặt uy tín sẽ giúp thang vận hành bền bỉ, thẩm mỹ và an toàn cho cả gia đình.
1. Thang máy gia đình 3 tầng phù hợp với ai?
Với tổng chiều cao công trình từ 10 – 12m và tải trọng phổ biến từ 200 – 450kg, thang máy gia đình 3 tầng là lựa chọn phù hợp nhất cho các ngôi nhà có 3 sàn sử dụng (trệt – tầng 1 – tầng 2). Đây là dòng thang được thiết kế tối ưu cho không gian nhà ở Việt Nam, đáp ứng đồng thời cả nhu cầu di chuyển thuận tiện và tính hiện đại.

Từ kinh nghiệm thực tế cho thấy, thang máy 3 tầng đặc biệt phù hợp với những gia đình có:
- Từ 3 – 6 thành viên, bao gồm ông bà, cha mẹ và con nhỏ. Thang giúp việc di chuyển giữa các tầng trở nên dễ dàng hơn, nhất là đối với người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ.
- Nhà phố hoặc biệt thự có diện tích xây dựng từ 40 – 100m²/sàn. Đây là loại hình phổ biến tại các đô thị lớn, nơi chiều cao công trình thường chỉ từ 3 đến 4 tầng.
- Gia đình có nhu cầu di chuyển thường xuyên giữa các tầng, ví dụ gia đình có phòng ngủ ở tầng 2, phòng bếp ở tầng trệt và phòng thờ ở tầng 3.
Tùy vào diện tích và kết cấu của ngôi nhà, thang có thể được thiết kế theo dạng thang máy cáp kéo, thang máy thủy lực hoặc thang máy không phòng máy để tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo vận hành êm ái, an toàn.
2. Công nghệ thang phù hợp cho thang máy gia đình 3 tầng
Đối với nhà 3 tầng, gia chủ có thể lựa chọn giữa 4 công nghệ phổ biến nhất hiện nay: cáp kéo, thủy lực, trục vít và chân không. Mỗi công nghệ có đặc điểm vận hành, chi phí và yêu cầu kỹ thuật riêng, hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn chọn đúng ngay từ đầu, tránh phát sinh trong quá trình thi công.
2.1. Thang máy cáp kéo
Thang máy cáp kéo là dòng thang truyền thống, vận hành dựa trên cơ chế đối trọng và dây cáp thép. Cabin được kéo lên – hạ xuống nhờ motor điện và hệ puly phía trên đỉnh hố thang. Ngày nay, công nghệ không phòng máy (MRL) giúp loại thang này trở nên gọn gàng hơn, phù hợp với nhà ở thấp tầng như nhà 3 tầng.
Ưu điểm
- Tốc độ vận hành nhanh, êm ái: thời gian di chuyển giữa các tầng chỉ vài giây, rất thuận tiện nếu nhà có người lớn tuổi cần di chuyển nhiều lần trong ngày.
- Tiết kiệm điện năng: cơ chế đối trọng giúp giảm công suất motor, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành lâu dài.
- Độ bền cao: nếu được bảo trì đúng chuẩn, thang có thể hoạt động ổn định 15–20 năm.
Nhược điểm
- Yêu cầu kỹ thuật cao: cần có hố pít và khoảng trần đủ cao để bố trí puly và máy kéo, đôi khi khó triển khai với nhà cải tạo.
- Chi phí xây dựng phần thô cao hơn so với trục vít hoặc thủy lực.
Khi nào nên chọn: Gia đình sử dụng thang thường xuyên, muốn độ bền cao, vận hành ổn định và có thể chủ động thiết kế hố thang ngay từ giai đoạn xây dựng

2.2. Thang máy thuỷ lực
Thang thủy lực vận hành bằng xy-lanh dầu đẩy cabin lên – xuống, nhờ đó không cần hệ thống đối trọng hay puly phức tạp. Đây là dòng thang được ưa chuộng cho nhà thấp tầng, đặc biệt là nhà phố 2 – 4 tầng.
Ưu điểm
- Kết cấu đơn giản, dễ thi công: chỉ cần không gian đặt xy-lanh và máy bơm dầu nhỏ gọn, phù hợp với công trình dân dụng.
- Chuyển động êm, ít rung: phù hợp với gia đình có người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ.
- Không yêu cầu chiều cao tầng trên quá lớn, dễ thiết kế với nhà 3 tầng.
Nhược điểm
- Tốc độ chậm hơn cáp kéo, do đặc thù hệ thủy lực.
- Cần bảo trì dầu định kỳ: sau 2 – 3 năm sử dụng nên thay dầu để duy trì hiệu suất và độ êm.
Khi nào nên chọn: Nếu bạn muốn giải pháp êm, chi phí hợp lý, cabin rộng, phục vụ nhu cầu sinh hoạt cơ bản cho 4 – 6 người, thì thang thủy lực là lựa chọn cân bằng nhất giữa giá, hiệu năng và độ bền.
2.3. Thang máy trục vít
Thang trục vít hoạt động bằng hệ thống trục xoắn cơ khí kết hợp motor điện. Cabin được di chuyển nhờ đai ốc lớn gắn liền trục vít, không cần đối trọng hay dầu thủy lực. Ưu điểm nổi bật là dễ lắp đặt và không cần hố pít sâu, rất phù hợp cho nhà đã xây xong.
Ưu điểm
- Thi công nhanh, ít can thiệp kết cấu: có thể lắp trực tiếp vào giếng thang dựng sẵn hoặc hố thang khung thép.
- Chi phí bảo trì thấp: cấu tạo cơ học đơn giản, ít linh kiện hao mòn.
- Độ an toàn cao: cơ chế trục vít giữ cabin vững khi mất điện, không trôi thang.
Nhược điểm
- Vận tốc chậm hơn so với cáp kéo; phù hợp cho công trình thấp tầng.
- Tiếng ồn cơ học nhẹ, tuy nhiên hoàn toàn có thể khắc phục bằng vật liệu cách âm trong vách thang.
Khi nào nên chọn: Nếu nhà bạn đã hoàn thiện, không muốn đục phá nhiều, cần thang nhỏ gọn, tiết kiệm, an toàn, thì trục vít là giải pháp tối ưu cho 3 tầng, đặc biệt khi chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển trong gia đình.
2.4. Thang máy chân không
Thang chân không hoạt động dựa trên chênh lệch áp suất không khí bên trong ống trụ trong suốt. Khi áp suất thay đổi, cabin được nâng lên hoặc hạ xuống nhẹ nhàng mà không cần dây cáp, đối trọng hay dầu. Đây là dòng thang hiện đại, thẩm mỹ cao, thường được lựa chọn cho nhà có thiết kế mở hoặc phong cách kiến trúc sang trọng.
Ưu điểm
- Không cần đào hố pít, không phòng máy, không yêu cầu khung xây dựng phức tạp.
- Lắp đặt nhanh, sạch và ít bảo trì, do gần như không có ma sát cơ học.
- Tính thẩm mỹ nổi bật: thân thang bằng kính trong suốt tạo cảm giác không gian rộng, phù hợp với nhà có thiết kế hiện đại.
Nhược điểm
- Tải trọng nhỏ, thường chỉ đủ cho 2 – 3 người/lượt di chuyển.
- Giá thành cao hơn các dòng thông thường do thiết kế đặc thù và vật liệu cao cấp.
Khi nào nên chọn: Thang chân không phù hợp với nhà 3 tầng diện tích nhỏ, hoặc gia đình muốn tạo điểm nhấn sang trọng trong không gian sống, ít nhu cầu di chuyển đồ nặng.
3. Nên chọn tải trọng thang máy gia đình 3 tầng là bao nhiêu?
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn thang máy cho nhà 3 tầng là tải trọng. Nhiều gia chủ thường chỉ quan tâm đến kiểu dáng hoặc công nghệ vận hành, nhưng nếu tải trọng chọn không đúng, thang sẽ nhanh hao mòn, tốn điện hoặc không đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của gia đình.
Đối với nhà 3 tầng, thường có chiều cao khoảng 10 – 12m, tải trọng không cần quá lớn như thang thương mại, nhưng cũng không nên chọn quá nhỏ vì dễ gây quá tải, đặc biệt khi gia đình có người già, trẻ nhỏ hoặc thường xuyên di chuyển đồ đạc giữa các tầng.
Theo đó, tải trọng lý tưởng cho nhà 3 tầng nằm trong khoảng 200 – 450kg, tương ứng với 2 – 6 người di chuyển cùng lúc.
Cách xác định tải trọng thang phù hợp:
|
Ngoài ra, để xác định chính xác mức tải trọng, bạn cần xem xét đến các yếu tố như mục đích sử dụng và diện tích, kết cấu ngôi nhà của mình.

4. Yêu cầu về hố pit và chiều cao OH phù hợp với thang máy nhà 3 tầng
Trong thiết kế thang máy cho nhà ba tầng, việc xác định chính xác các thông số kỹ thuật như hố PIT, chiều cao OH, kết cấu chịu lực, nguồn điện là rất quan trọng để đảm bảo thang vận hành ổn định, an toàn và tránh chi phí phát sinh. Dưới đây là những thông số bạn cần nắm rõ và cách áp dụng vào thực tế.
4.1. Hố Pit
Hố PIT là phần hố âm dưới mặt sàn tầng trệt, nơi cabin khi hạ thấp nhất sẽ nằm “đón” vào vị trí an toàn và nơi đặt các đệm giảm chấn (buffer). Đây là phần không thể thiếu nếu thang có dừng tầng trệt và cần đảm bảo cabin không chạm sàn khi về tầng thấp nhất. Các lưu ý về hố pit:
- Độ sâu hố PIT thường dao động trong khoảng 300 mm đến 1.000 mm tùy theo loại thang và tốc độ thiết kế.
- Với loại thang máy dành cho gia đình, ở mức tốc độ vừa phải và cabin nhỏ gọn, hố PIT từ 400–700 mm là hợp lý để giữ chi phí và kỹ thuật trong khả năng thi công nhà dân.
- Trong trường hợp nhà cải tạo hoặc muốn hạn chế đào sâu, có thể dùng dòng thang trục vít hoặc thang không yêu cầu PIT sâu, chỉ cần hố “nông” 100–200 mm để đặt đệm an toàn.
- Hố PIT phải được đổ bê tông đặc, tạo dốc thoát nước và xử lý chống thấm toàn diện, để tránh thấm lên cabin hoặc ảnh hưởng thiết bị điện dưới đáy hố.
4.2. Chiều cao OH
Chiều cao OH là khoảng cách từ mặt sàn tầng cao nhất đến phần vị trí cao nhất cabin hoặc phần cơ cấu máy kéo (nếu có phòng máy). Nó đảm bảo cabin khi lên cao nhất vẫn có khoảng trống an toàn, cũng như cho hệ truyền động, phanh và ray dẫn hướng. Với chiều cao OH, gia chủ cần chú ý đến:
- Với thang có phòng máy, chiều cao OH thường cần tối thiểu từ khoảng 3.0 đến 3.5 m để đặt motor, tủ điều khiển và không gian thao tác kỹ thuật.
- Với thang MRL (không phòng máy), yêu cầu OH thấp hơn, thường từ khoảng 2,8 đến 3,2 m, tùy mẫu thang để phù hợp với mái tầng trên mà không phá cấu trúc.
- Nếu nhà mái dốc hoặc tầng áp mái có biến đổi cao độ, cần tính kỹ biến động mái để đảm bảo OH đủ trong mọi trường hợp.
- Khi thiết kế mái, nên chừa phần cao trống phía trên giếng thang ít nhất 300 – 500 mm so với yêu cầu OH để đảm bảo an toàn, tránh bị gác mái hoặc trần làm cản đường hành trình cabin.
5. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật của thang máy gia đình 3 tầng ở Việt Nam
Khi lắp đặt thang máy gia đình, đặc biệt là thang máy 3 tầng, việc tuân thủ đúng quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn, tuổi thọ thiết bị và được cấp phép vận hành hợp pháp.
Theo quy định hiện hành, mọi hệ thống thang máy tại Việt Nam, kể cả thang máy gia đình đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (TCVN) do Bộ Lao động Thương binh & Xã hội, Bộ Khoa học & Công nghệ ban hành. Các tiêu chuẩn gồm:
Mã tiêu chuẩn / quy chuẩn | Nội dung áp dụng |
TCVN 6395:2008 | Thang máy điện – Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. Đây là tiêu chuẩn cơ bản áp dụng cho hầu hết thang máy cáp kéo gia đình. |
TCVN 6904:2001 | Thang máy thủy lực – Yêu cầu an toàn về cấu tạo, lắp đặt và vận hành. |
TCVN 7550:2005 | Yêu cầu về bảo trì, kiểm tra và thử nghiệm định kỳ thang máy. |
TCVN 7628-1:2007 | Yêu cầu kỹ thuật về hệ thống điều khiển điện của thang máy. |
QCVN 32:2018/BLĐTBXH | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy điện. Đây là văn bản pháp lý bắt buộc khi kiểm định trước khi đưa vào sử dụng. |
QCVN 26:2016/BLĐTBXH | Quy định cụ thể về kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy trước khi vận hành và định kỳ hằng năm. |
Thang máy chỉ được phép vận hành chính thức khi đã được tổ chức kiểm định có thẩm quyền (ví dụ: QUATEST 1, VINACONTROL, hoặc các đơn vị được Bộ cấp phép) cấp Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật.

Theo đó các yêu cầu cụ thể về kỹ thuật được quy định như sau:
5.1. Yêu cầu kết cấu chịu lực
Thang máy gia đình là hệ mảng chịu lực đặt trong khối nhà; khung, ray dẫn hướng, đà cửa và cấu kiện bên phải chịu lực động khi cabin chuyển động, khi dừng, khi chống chấn. Nếu kết cấu yếu, thang dễ bị rung, lắc hoặc nhanh xuống cấp. Dưới đây là những điểm cần chú ý:
- Khung chịu lực cabin: Phần đáy, phần nóc và các thanh dầm liên kết phải bằng thép hoặc bê tông cốt thép đủ độ cứng để chịu trọng tải cabin, tải người cùng lực quán tính khi dừng đột ngột.
- Đà bê tông hoặc dầm thép tại đỉnh và các cửa tầng: Thường đặt ở ba mặt hố thang để giữ cố định rail và cửa tầng. Chiều cao đà cửa so với mặt sàn tầng thượng nên cách khoảng 2,2 – 2,4 m để lắp ray và cửa tầng ổn định.
- Tường hố thang/khung thép: Nếu xây tường gạch, độ dày nên tối thiểu 150 – 200 mm; nếu sử dụng khung thép, nên gia cố bằng cột hoặc giằng thép để đảm bảo không bị bò lắc.
- Sàn hố PIT: Phần nền hố phải chịu lực từ cabin, buffer và khối lượng tĩnh; thường tính thiết kế chịu lực lớn hơn 5.000 N/m² (tương đương > 500 kg/ m²) để đảm bảo an toàn khi cabin dừng hoặc chịu tải tĩnh.
- Liên kết với kết cấu nhà: Phần tường/hố thang phải được liên kết chắc chắn vào cột, dầm chính của ngôi nhà, tránh trường hợp hố thang độc lập thiếu ổn định gây nứt hoặc rung khi vận hành.
5.2. Yêu cầu về nguồn cấp và hệ thống điện
Nguồn điện và hệ điều khiển là “trái tim” của hệ thống thang máy. Nếu nguồn không ổn định hoặc không đáp ứng yêu cầu, thang dễ hoạt động không ổn định, rung, mất cân bằng hoặc không an toàn. Vì vậy cần chú ý tới:
- Loại nguồn điện: Thông thường thang máy gia đình có thể chạy bằng điện 1 pha 220V (nhỏ, cabin nhẹ) hoặc 3 pha 380V (cabin lớn, tải cao). Việc chọn loại nào phụ thuộc loại động cơ, tải trọng và chiều cao hành trình của thang.
- Công suất dự trữ & dự phòng: Cần có dây cấp riêng từ tủ điện chính, Aptomat (MCB) riêng, và ổn định điện áp (ổn áp, biến tần nếu cần).
- Điều khiển biến tần: Giúp thang khởi động và dừng êm, tiết kiệm điện, hạn chế sốc cơ khi cabin bắt đầu hoặc dừng vận hành.
- Hệ thống cứu hộ tự động: Nếu mất điện, ARD sẽ đưa cabin đến tầng gần nhất và mở cửa để thoát người ra ngoài an toàn.
- Hệ thống tiếp đất, chống sét và chống nhiễu: Quan trọng để bảo vệ các thiết bị điện tử như mạch điều khiển, cảm biến, bảng logic, tránh hỏng hóc do nhiễu hoặc sét lan truyền.
- Thông gió & làm mát phòng điều khiển (nếu có): Phòng máy hoặc tủ điều khiển nên có lỗ thông gió hoặc quạt làm mát, để không bị quá nhiệt gây hỏng linh kiện.
- độ phải hoạt động đồng bộ, có tem kiểm định hợp lệ.
6. Giá thang máy gia đình 3 tầng bao nhiêu?
Chi phí lắp đặt thang máy gia đình 3 tầng phụ thuộc vào 5 yếu tố chính: công nghệ vận hành, tải trọng, kích thước giếng thang, xuất xứ linh kiện và mức độ hoàn thiện nội thất cabin. Dưới đây là phân tích chi tiết và khung giá tham khảo năm 2025 từ các đơn vị cung cấp uy tín trong nước.
Loại thang máy | Xuất xứ – Công nghệ | Tải trọng (kg) | Giá tham khảo (VNĐ, chưa VAT) | Đặc điểm nổi bật |
Thang máy nhập khẩu nguyên chiếc | Nhật Bản / Thụy Sĩ | 300 – 450 | 900.000.000 – 1.300.000.000 | Thiết kế sang trọng, vận hành êm, độ bền cao |
Thang máy liên doanh (máy kéo nhập, cabin trong nước) | Nhật Bản – Việt Nam | 300 – 450 | 500.000.000 – 750.000.000 | Giá hợp lý, chất lượng ổn định, dễ bảo trì |
Thang máy thủy lực | Châu Âu / Ý | 250 – 400 | 800.000.000 – 1.200.000.000 | Không cần xây phòng máy, vận hành êm, phù hợp nhà cải tạo |
Thang máy mini gia đình | Việt Nam | 200 – 300 | 400.000.000 – 600.000.000 | Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, phù hợp nhà phố |
Thang máy kính | Liên doanh hoặc nhập khẩu | 300 – 450 | 700.000.000 – 1.000.000.000 | Tăng tính thẩm mỹ, phù hợp không gian mở hiện đại |
6. Chọn đơn vị lắp đặt thang máy 3 tầng uy tín
Thang máy Thủ Đô là đơn vị có. hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lắp đặt thang máy gia đình, đặc biệt là các dòng thang máy 3 tầng phù hợp với nhà ở Việt Nam. Mỗi công trình do Thang máy Thủ Đô thực hiện đều được thiết kế tối ưu theo kiến trúc ngôi nhà, vừa đảm bảo an toàn, vận hành êm ái, vừa mang lại giá trị thẩm mỹ cao, giúp không gian sống trở nên hiện đại và sang trọng hơn.

Với đội ngũ kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, Thang máy Thủ Đô luôn tư vấn tận tâm để khách hàng chọn được giải pháp phù hợp nhất về tải trọng, kích thước và thiết kế. Công nghệ thang máy tiên tiến, hệ thống an toàn đạt tiêu chuẩn quốc tế giúp gia đình hoàn toàn yên tâm khi sử dụng trong thời gian dài.
Thang máy gia đình 3 tầng không chỉ mang lại sự tiện nghi trong di chuyển mà còn góp phần nâng tầm giá trị cho ngôi nhà, cả về thẩm mỹ lẫn trải nghiệm sống. Việc lựa chọn đúng tải trọng, công nghệ và đơn vị lắp đặt uy tín sẽ quyết định độ bền, độ an toàn cũng như hiệu quả sử dụng lâu dài của thang máy.
Thang máy Thủ Đô luôn cam kết mang đến những giải pháp tối ưu nhất cho từng không gian nhà ở. Từ khâu khảo sát, thiết kế đến lắp đặt và bảo hành, chúng tôi đồng hành cùng khách hàng. Liên hệ với Thang máy Thủ Đô để được tư vấn ngay hôm nay!
THANG MÁY THỦ ĐÔ – AN TOÀN, BỀN BỈ VÀ SANG TRỌNG
Được thành lập từ năm 2009, Thang Máy Thủ Đô đã trải qua hành trình 15 năm phát triển với nhiều dấu mốc quan trọng, trở thành một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp, lắp đặt và bảo trì thang máy tại Việt Nam. Địa chỉ: LK4B-6 Khu đô thị Mỗ Lao – Phường Mỗ Lao – Hà Nội Số điện thoại: 0915.011.888 Email: Congtythnhthangmaythudo@gmail.com |